dünsten trong tiếng Tiếng Việt - Tiếng Đức-Tiếng Việt | Glosbe
Đức Giê-hô-va "thâu-hấp các giọt nước; rồi từ sa - mù giọt nước ấy bèn hóa ra mưa". jw2019. Denn ihr seid ein Dunst, der für eine kleine Weile erscheint und dann verschwindet." (Vergleiche Prediger 9:11.) Chẳng qua như hơi nước, hiện ra một …
Đọc thêm