nhắm nghiền in English - Vietnamese-English Dictionary ...
Nhắm nghiền hai mắt, nhưng cô vẫn thấy dòng nước dữ dằn và bộ râu hung hung của Bố ngập chìm trong đó. Her eyes were shut tight, but she could still see the terrible water and Pa's brown beard drowning in it. Cuevas lắc đầu, mắt nhắm nghiền, nhớ lại những lần vật lộn với rễ cây để ...
Đọc thêm