Nghĩa của từ Milling - Từ điển Anh - Việt
máy phay giường planetary milling sự phay hành tinh planetary milling sự phay qua lại plunge milling sự phay cắt chìm plunge milling sự phay chìm plunge-cut milling sự phay cắt chìm plunge-cut milling sư phay chìm possibility of milling machine khả năng của
Đọc thêm