Nghĩa của từ Release - Từ điển Anh - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. giải phóng Giải thích VN: Ví dụ giải phóng tài nguyên hay bộ nhớ sau khi dùng xong. Early Device Release (EDR) giải phóng sớm thiết bị effective of release hiệu ứng giải phóng
Đọc thêm