"" là gì? Nghĩa của từ trong tiếng Việt. Từ điển Trung-Việt
1. dao động; lay động; lắc lư; rung chuyển。;。 。 lắc đầu nguây nguẩy : 。 gió thổi mạnh khiến cành cây lắc lư : 2. huyện Hoảng (tên huyện, thuộc tỉnh Hồ Nam, Trung Quốc.)。,,。 Ghi chú: huǎng: Từ ghép: ...
Đọc thêm