Nghĩa của từ Nickel - Từ điển Anh - Việt
Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt. Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng ... quặng niken nickel pan vỉa quặng niken nickel plated sheet tấm mạ niken nickel plated sheet iron tôn mạ niken nickel plating mạ niken nickel plating sự mạ ...
Đọc thêm