Nghĩa của từ Milk - Từ điển Anh - Việt
milk fresh from the cow sữa bò tươi Nhựa mủ (cây), nước (dừa...) Ngoại động từ Vắt sữa to milk a cow vắt sữa bò Bòn rút (của cải ... nhà máy nghiền sữa vắt sữa Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun buttermilk, chalk *, condensed, cream, evaporated,,,, ...
Đọc thêm