sỏi in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Ông cũng không băng qua vùng trung tâm rộng lớn của Bán Đảo Si-na-i, nơi mà sức nóng gay gắt nung đốt vùng cao nguyên đá sỏi và đá vôi. Nor did he head across the vast center of the Sinai Peninsula, where intense heat baked the gravel and limestone plateau.
Đọc thêm