Một số Thuật ngữ tiếng Anh Cơ khí chuyên ngành thường gặp ...
cylinder wheel : đá mài hình trụ cylindrical grinding : máy mài tròn ngoài cylindrical mandrel : trục gá trụ cylindrical grinding : sự mài tròn ngoài. D. Dead center : n.Mũi tâm tĩnh dead-smooth file : giũa tinh Deformation : n.sự biến dạng dense structure : cấu trúc chặt Depth of cut : n.chiều sâu cắt ...
Đọc thêm