"pan" là gì? Nghĩa của từ pan trong tiếng Việt. Từ điển Anh …
Giải thích EN: 1. in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.in half-timbered work, a panel of brickwork, lath, or plaster.2. a major vertical division of a wall.a major vertical division of a wall. Giải thích VN: 1. Trong cấu trúc tường có khung gỗ, một ô …
Đọc thêm