Gia công mài: Creep-Feed Nghiền - Kiến thức - ByTune ...

Gia công mài: Nghiền thức ăn. Creep-feed mài là một loại gia công mài, nhưng nó không giống như các loại mài khác. Theo một nghĩa nào đó, creep mài sở hữu nhiều đặc tính của phay. Để cho bánh mài đường kính nhỏ được gia công …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Grind - Từ điển Anh - Việt

to grind away. ( + at) làm cật lực, làm tích cực. Học tập cần cù; học gạo. to grind down. xay nhỏ, tán nhỏ, nghiền nhỏ, nghiền nát. Hành hạ, áp bức. to …

Đọc thêm

grinding in Vietnamese - English-Vietnamese Dictionary | …

mài. verb. We're not using the appendix anymore, or grinding bone with our wisdom teeth. Chúng ta không còn sử dụng những phần phụ đó nữa, không còn mài xương bằng răng khôn. GlosbeResearch.

Đọc thêm

STUDER- Máy mài tròn CNC - DKSH Product

Máy mài tròn CNC được thiết kế để mài nghiền các phôi gia công cỡ trung bình trong sản xuất riêng lẻ và hàng loạt. Với các tùy chọn khác nhau, chẳng hạn như đo, cân bằng hệ thống, phát hiện tiếp xúc và định vị độ dài, máy có thể …

Đọc thêm

Grinding là gì, Nghĩa của từ Grinding | Từ điển Anh - Việt ...

Grinding là gì: / ´graindiη /, Tính từ: (nói về âm thanh) ken két, nghiến rít, Cơ - Điện tử: sự mài, sự nghiền, sự xay, Xây dựng: mài... Sáu que Tre Thông thường thì "heaping portions" được hiểu là những phần ăn cực nhiều, đầy tràn nhưng tra cứu thêm trên mạng thì thấy nó mang nghĩa khác.

Đọc thêm

Grinding - definition of grinding by The Free Dictionary

Define grinding. grinding synonyms, grinding pronunciation, grinding translation, English dictionary definition of grinding. v. ground, grind·ing, grinds v. tr. 1. a. To reduce to small bits or crush to a fine powder: grind wheat into flour; grind …

Đọc thêm

Grind là gì, Nghĩa của từ Grind | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

nghiền. verb. For example, the grinding of materials, or the dumping of dried powder materials. Ví dụ, nghiền nguyên vật liệu hay thu gom nguyên liệu …

Đọc thêm

Mã HS Việt Nam 6804 - Đá Nghiền, đá Mài, đá Mài Dạng H

Mã HS Việt Nam 6804 - Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng, bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, hoặc bằng gốm, có ...

Đọc thêm

Nghĩa của grind - Idioms Proverbs

to grind diamonds: mài kim cương xát, nghiền to grind one's teeth [together]: nghiến răng the ship grinding on the rocks: tàu sạt vào những tảng đá to grind one's heel into the ground: di di gót chân xuống đất đàn áp, áp bức, đè nén to grind the faces of the poor ...

Đọc thêm

Steel Grinding Balls - 60mm Máy nghiền mài vừa đáng tin ...

chất lượng cao Máy mài đá mài 6 mm - 60mm Máy nghiền mài vừa đáng tin cậy để khai thác từ Trung Quốc, Hàng đầu của Trung Quốc steel grinding media Sản phẩm, với kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt ball mill grinding medium nhà máy, sản xuất chất lượng ...

Đọc thêm

Pin Mill Grinding - Nhà sản xuất Pin Mill Grinding OEM ...

Pin Mill Grinding - Nhà sản xuất Pin Mill Grinding OEM / ODM chất lượng cao của Đài Loan | Mill Powder Tech Solutions Mill Powder Tech là nhà sản xuất máy xay pin và nhà cung cấp chìa khóa trao tay của Đài Loan với hơn 70 năm kinh nghiệm về máy nghiền và ...

Đọc thêm

Máy Mài Phẳng | Máy Mài Nghiền | Lapping and Polishing ...

Máy mài nghiền lapping machine Máy mài phẳng grinding machine Máy mài nghiền và đánh bóng lapping and polishing machine Liên hệ ngay với công ty Lidinco để được hỗ trợ tư vấn, giải đáp thắc mắc từ đội ngũ kĩ thuật viên chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm:

Đọc thêm

갈다: (1)MÀI, GIŨA (2)ĐÁNH BÓNG (3)MÀI, NGHIỀN (4 ...

갈다: (1)MÀI, GIŨA: Kề lưỡi vào vật khác và cọ xát để làm cho sắc. (2)ĐÁNH BÓNG: Kề bề mặt vào vật khác và cọ xát để làm cho nhẵn hoặc bóng. (3)MÀI, NGHIỀN: Kề vào vật cứng và cọ xát hoặc nghiền để tán nhuyễn hoặc cho ra bột. (4)MÀI (MỰC): Kề thỏi mực vào nghiên rồi cọ xát để tạo mực nước.

Đọc thêm

Máy Mài Phẳng | Máy Mài Nghiền | Lapping and Polishing ...

Các loại máy mài nghiền, máy mài phẳng, lapping and polishing machine là giải pháp hoàn hảo cho quá trình xử lý, hoàn thiện bề mặt vật liệu chính xác cao.

Đọc thêm

Nghĩa của từ Grinding - Từ điển Anh - Việt

offhand grinding. sự mài bóng bằng tay. sự mài nghiền. cylindrical grinding. sự mài nghiền hình trụ. sự mài sắc. sự nghiền. additional grinding. sự nghiền chất phụ gia.

Đọc thêm

Grinding machine là gì, Nghĩa của từ Grinding machine | Từ ...

Grinding machine là gì: Danh từ: máy mài, đá mài sắc, máy đánh bóng, máy mài, máy mài sắc, máy nghiền, máy giã, mosaic-floor grinding machine, máy đánh bóng sàn ghép mảnh, circular grinding machine, máy nghiền...

Đọc thêm

" Grinding Là Gì, Nghĩa Của Từ Grinding, Grinding Là Gì ...

nghiền vụnclosed-circuit grinding: nghiền vụn mạch khép kínfine grinding: sự nghiền vụn mài giũa ràgrinding powder: bột rà máygrinding unit: bộ phận rà

Đọc thêm

Mill (xay) - Mill (grinding)

1 Luật mài 2 Máy mài 2.1 Máy nghiền bi 2.2 máy cán que 2.3 Nhà máy tự động 2.4 Nhà máy SAG 2.5 Cối xay đá cuội 2.6 Cuộn nghiền áp suất cao 2.7 Nhà máy Buhrstone 2.8 Nhà máy tác động trục đứng (máy nghiền VSI) 2.9 Nhà máy tháp 3 Các loại máy 4

Đọc thêm

"Daily Grind Là Gì ? Dịch Nghĩa Của Từ Grind

grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đềuthe daily grind: công việc hằng ngày cuộc đi bộ để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào (từ Mỹ

Đọc thêm

Trung Quốc Máy nghiền nghiền Liners - Steel Grinding Balls

Mua giá thấp Máy nghiền nghiền Liners từ Máy nghiền nghiền Liners nhà máy sản xuất, Chúng tôi cung cấp chất lượng tốt Máy nghiền nghiền Liners từ Trung Quốc.

Đọc thêm

"Daily Grind Là Gì ? Dịch Nghĩa Của Từ Grind

grind grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đềuthe daily grind: công việc hằng ngày cuộc đi bộ để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa …

Đọc thêm

STUDER- Máy mài trụ phổ thông - DKSH Product

Máy mài trục Studer Cylindrical Conventional Grinding S20 được thiết kế để mài nghiền các phôi gia công cỡ trung bình trong s... Fritz Studer AG, được thành lập năm 1912, là công ty dẫn đầu thị trường về công nghệ mài hình trụ, …

Đọc thêm

VDict - Definition of grinding

xay, tán, nghiền to grind corn into flour xay lúa mì thành bột mài, giũa to grind a knife mài dao to grind diamonds mài kim cương xát, nghiền to grind one's teeth [together] nghiến răng the ship grinding on the rocks tàu sạt vào những tảng đá to grind one's heel into ...

Đọc thêm

Bình luận Grind Là Gì - Daily Grind Nghĩa Là Gì

grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) công việc cực nhọc đều đềuthe daily grind: công việc hằng ngày cuộc đi bộ để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào …

Đọc thêm

Grind Là Gì - Daily Grind Nghĩa Là Gì - Có Nghĩa Là Gì, Ý ...

grind /graind/ danh từ sự xay, sự tán, sự nghiền sự mài tiếng nghiến ken két (nghĩa bóng) việc làm cực nhọc đều đềuthe daily grind: việc làm hàng ngày cuộc đi dạo để tập luyện lớp học rút (để đi thi); lớp luyện thi (từ lóng) cuộc đua ngựa nhảy rào …

Đọc thêm