"elevator" là gì? Nghĩa của từ elevator trong tiếng Việt. Từ ...
elevator. elevator /'eliveitə/. danh từ. máy nâng, máy trục. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy. (giải phẫu) cơ nâng. (hàng không) bánh lái độ cao. bàn nâng. chain elevator: bàn nâng kiểu xích.
Đọc thêm