nghiền in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Check 'nghiền' translations into English. Look through examples of nghiền translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. Năm 427, ông nghiền nát một cuộc xâm lược ở phía đông của người Hephthalite du mục, mở rộng ảnh hưởng của mình vào Trung Á, nơi chân dung của ông còn tồn tại trong nhiều thế kỷ trên tiền ...
Đọc thêm