Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh
Nghĩa của từ Máy nghiền - Từ điển Việt - Anh: attrition mill, breaker, bruiser, comminutor, cracker, crusher, crusher roll, disintegrator Giải thích VN: Rất nhiều các công cụ được dùng cho việc phã vỡ từ từ của các vật chất như quặng, than thành bột mịn; một loại bao gồm hai lồng thép chuyển động theo hướng đối xứng ...
Đọc thêm