Lệch tâm là gì, Nghĩa của từ Lệch tâm | Từ điển Việt - Anh ...
quỹ đạo lệch tâm. eccentric orbit. sàng lệch tâm. eccentric grinding. sàng rung kiểu lệch tâm. eccentric-type vibrating screen. sự biến dạng nén lệch tâm. eccentric compression deformation. sự dị thường lệch tâm.
Đọc thêm