Từ điển chuyên ngành Vật liệu | Tiếng Anh Kỹ Thuật
coping stone : đá xây đỉnh tường. crushed stone : đá nghiền đá vụn. cut out stone : đá đẽo. dimension stone : đá phôi định cỡ, đá phôi quy chuẩn. emery stone : đá mài. facing stone : đá ốp ngoài. falling stone : thiên thạch. fence stone : đá hộc
Đọc thêm