Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary - "sugar" …
lump sugar: đường miếng. lời đường mật, lời nịnh hót. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền, xìn. ngoại động từ. bỏ đường, rắc đường; bọc đường. (nghĩa bóng) ( (thường) dạng bị động) làm cho ngọt ngào, phết đường, bọc đường. nội động từ. (từ lóng) làm ...
Đọc thêm