concrete tiếng Anh là gì? - Gấu Đây

concrete tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng concrete trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ concrete tiếng Anh Từ điển Anh Việt concrete (phát âm có thể chưa chuẩn) Hình …

Đọc thêm

"concrete" là gì? Nghĩa của từ concrete trong tiếng Việt ...

concrete Từ điển Collocation. concrete noun . ADJ. solid | bare a floor made of bare concrete | wet | pre-cast, ready-mix/ready-mixed, reinforced . QUANT. layer, slab . VERB + CONCRETE mix | lay, pour | be made from/(out) of | set sth in The pathway is formed from large pebbles set in concrete.(figurative) I do not regard the constitution of the United Kingdom as set in concrete.

Đọc thêm

máy trộn bê tông | sự hình thành và sử dụng | Concrete ...

máy trộn bê tông | sự hình thành và sử dụng | Concrete Mixer Truck Formation | Phim hoạt hình hay nhất. XEM PHIM NGAY BÊN DƯỚI. Máy trộn bê tông Car Wash, phim hoạt hình giáo dục cho trẻ em học ô tô. Chúng tôi hy vọng bạn thích xem video này. Hy vọng bạn thích video của chúng tôi ...

Đọc thêm

wet concrete - Từ điển số

wet concrete trong tiếng anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng thuật ngữ wet concrete tiếng anh chuyên ngành Xây dựng.

Đọc thêm

concrete | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt ...

concrete - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary

Đọc thêm

Nghĩa của từ Concrete - Từ điển Anh - Việt

bê tông. Giải thích EN: 1. a hard, strong substance that is composed of cement and an aggregate such as sand and gravel which has been mixed with water and allowed to dry and harden; widely used as a building material.2. composed of or relating to such a material. Thus, concrete block, concrete finish, concrete masonryposed of or relating to such a material. Thus, …

Đọc thêm

concrete – Wiktionary tiếng Việt

Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngày 6 tháng 5 năm 2017 lúc 06:27. Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung.Xem các Điều khoản Sử dụng để biết thêm chi tiết.; Quy định về quyền riêng tư

Đọc thêm

Những lợi ích khi sử dụng concrete paint cho ngôi nhà của bạn

Được biết đến và sử dụng rộng rãi trong thời gian gần đây, concrete paint trở thành một lựa hoàn hảo cho các gia đình muốn sở hữu vẻ đẹp khác lạ và độc đáo cho ngôi nhà của mình. Với gia đình bạn, bạn đang suy nghĩ và muốn

Đọc thêm

Câu ví dụ,định nghĩa và cách sử dụng của"Concrete" | HiNative

Concrete is a type of building material used to make sidewalks and sometimes walls. It is similar to cement. It can also be used in an abstract way to mean something solid. For example, "a concrete plan to go out" is an plan that is very solid, it's …

Đọc thêm

Cn Hướng Dẫn Sử Dụng Diesel Concret Mixer, Mua Hướng Dẫn ...

Mua Cn Hướng Dẫn Sử Dụng Diesel Concret Mixer tốt nhất Đổi hướng từ Cn Factories trên Alibaba. Cũng dễ dàng có thể tìm nguồn cung cấp Hướng Dẫn Sử Dụng Diesel Concret Mixer trên toàn thế giới.

Đọc thêm

CONCRETION - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

English Cách sử dụng "reinforced concrete" trong một câu . more_vert. open_in_new Dẫn đến source; warning Yêu cầu chỉnh sửa; At the rear of the building are two newer single story structures built in the 1960s using a reinforced concrete wall construction method. ...

Đọc thêm

concrete – Wiktionary tiếng Việt

concrete noun — danh từ cụ th ... Văn bản được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự; có thể áp dụng điều khoản bổ sung. Xem các Điều khoản Sử dụng để biết thêm chi tiết.

Đọc thêm

Chất liệu Concrete sử dụng trong làm đồng hồ Dzmitry Samal ...

Việc một mẫu đồng hồ sử dụng các chất liệu quý hiếm không còn quá lạ lẫm với chúng ta, thường xuyên hơn với những anh em chơi đồng hồ Luxury. Nhưng 10 chất liệu này sẽ làm anh em ngạc nhiên vì không từng nghĩ tới sẽ được sử dụng trong chế tạo đồng hồ.

Đọc thêm

Nghĩa của từ concrete, từ concrete là gì? (từ điển Anh ...

concrete /'kɔnkri:t/ nghĩa là: cụ thể, bằng bê tông... Xem thêm chi tiết nghĩa của từ concrete, ví dụ và các thành ngữ liên quan.

Đọc thêm

concret máy làm gạch hướng dẫn sử dụng đáng kinh ngạc với ...

Nắm bắt concret máy làm gạch hướng dẫn sử dụng có một không hai trên Alibaba và tận hưởng những chiết khấu đầy mê hoặc. concret máy làm gạch hướng dẫn sử dụng cũng đi kèm với nhiều thuộc tính cao cấp.

Đọc thêm

Sử dụng concrete paint có điều gì mới mẻ?

Sử dụng concrete paint có điều gì mới mẻ? Ngày nay, một vấn đề mà khá nhiều người thi công xong nhà ở, quán cà phê, hay nhà khách sạn khá là băn khoăn và thắc mắc đó chính là việc sử dụng dòng sơn nào cho không gian của mình.

Đọc thêm

CONCRETE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

concrete ý nghĩa, định nghĩa, concrete là gì: 1. a very hard building material made by mixing together cement, sand, small stones, and water: 2…. Tìm hiểu thêm.

Đọc thêm

máy trộn bê tông | sự hình thành và sử dụng | Concrete ...

Máy trộn bê tông Car Wash, phim hoạt hình giáo dục cho trẻ em học ô tô. Chúng tôi hy vọng bạn thích xem video này. Hy vọng bạn thích video của chúng tôi, 'SUBSCRIBE' để chúng tôi là người đầu tiên biết khi chúng tôi tải video mới lên!

Đọc thêm

pouring concrete trong câu | Các câu ví dụ từ Cambridge ...

Các ví dụ của pouring concrete trong câu, cách sử dụng. 10 các ví dụ: These building techniques were not isolated to pouring concrete, but were and…

Đọc thêm

sử dụng concret nghiềner - annesabelis.online

sử dụng concret nghiềner Tính toán độ võng sàn BTCT sử dụng phần mềm SAFETrường (Based on Concrete Slab Desigh Code) để phần mềm tự tính toán theo tiêu chuẩn vừa rồi mình đã khai báo ở phần trên.

Đọc thêm

máy trộn bê tông | hình thành và sử dụng | Concrete Mixer ...

hình thành máy trộn bê tông và sử dụng video cho trẻ em học về xe cộ và vui chơi bằng tiếng việtVisit our website ...

Đọc thêm

Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'concrete' trong từ ...

concrete. concrete (kŏn-krētʹ, kŏng-, kŏnʹkrēt, kŏngʹ-) adjective. 1. Of or relating to an actual, specific thing or instance; particular: had the concrete evidence needed to convict. 2. Existing in reality or in real experience; perceptible by the senses; real: concrete objects such as trees. 3.

Đọc thêm

Chất liệu Concrete sử dụng trong làm đồng hồ Dzmitry Samal ...

2. Concrete. Vật liệu đồng hồ thú vị: Concrete. Chất liệu Concrete sử dụng trong làm đồng hồ Dzmitry Samal. Nhà thiết kế Dzmitry Samal có thể có ý định củng cố vị trí của mình trong thế giới đồng hồ bằng cách mở đường cho vật liệu đồng hồ khá lạ lẫm này

Đọc thêm

Bảng Concrete Column Properties trong Tekla – BIM VIET NAM

Sử dụng bảng Concrete Column Properties để xem và thay đổi thuộc tính của cột bê tông. Phần mở rộng của file lưu thuộc tính là *.ccl Name: Tên của cột tuỳ theo người dùng. Tekla sử dụng tên này trong thuyết minh và bản vẽ. …

Đọc thêm

Nghĩa của từ Plain concrete - Từ điển Anh - Việt

bê tông thô. Giải thích EN: A term for concrete that contains no reinforcement to counteract load-bearing forces, usually used to encompass light steel to prevent shrinkage or cracking . Giải thích VN: Thuật ngữ cho bê tông không gia cố để làm mất tác dụng chịu lực, thường được dùng để bao quanh thép ...

Đọc thêm